Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
da,
giaTổng nét: 10
Bộ:
phụ 父 (+6 nét)
Hình thái:
⿱父邪Nét bút:
ノ丶ノ丶一フ丨ノフ丨Unicode:
U+24553Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận