Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tinh,
tuynhTổng nét: 11
Bộ:
ngưu 牛 (+7 nét)
Hình thái:
⿰牜辛Nét bút:
ノ一丨一丶一丶ノ一一丨Unicode:
U+24661Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận