Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: ngưu 牛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: HQJRU (竹手十口山)
Unicode: U+24665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hak1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0