Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: ngưu 牛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: HQJMM (竹手十一一)
Unicode: U+24697
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syun1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0