Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trãi,
trĩTổng nét: 10
Bộ:
khuyển 犬 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺨豸Nét bút:
ノフノノ丶丶ノフノノUnicode:
U+2479DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận