Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
áp,
ấp,
yếmTổng nét: 10
Bộ:
khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰肙犬Nét bút:
フ丶ノフ丶一一ノ丶丶Unicode:
U+247A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận