Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tai,
ti,
tyTổng nét: 12
Bộ:
khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺨思Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶フ丶丶Unicode:
U+247E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận