Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tì,
tỳTổng nét: 13
Bộ:
khuyển 犬 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺨⿱囟比Nét bút:
ノフノノ丨フノ丶一一フ一フUnicode:
U+2481EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận