Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bệTổng nét: 14
Bộ:
khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺨⿱非土Nét bút:
ノフノノ一一一丨一一一一丨一Unicode:
U+2485DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận