Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tiển
Tổng nét: 23
Bộ: khuyển 犬 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+248DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1