Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sắtTổng nét: 15
Bộ:
ngọc 玉 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿻人玨必Nét bút:
一一丨一一一丨一ノ丶丶フ丶ノ丶Unicode:
U+24A1DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận