Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tuyềnTổng nét: 16
Bộ:
ngọc 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺩⿱⺊⿳冖一谷Nét bút:
一一丨一丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一Thương Hiệt: MGYBR (一土卜月口)
Unicode:
U+24A45Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận