Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cầmTổng nét: 16
Bộ:
ngọc 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿱玨門Nét bút:
一一丨一一一丨一フ一一丨丨フ一一Unicode:
U+24A5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận