Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lânTổng nét: 17
Bộ:
ngọc 玉 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺩⿱炎舛Nét bút:
一一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶ノフ丶一フ丨Unicode:
U+24A8FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận