Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tuyền
Tổng nét: 21
Bộ: ngọc 玉 (+17 nét)
Hình thái: ⿰睿⿱又玉
Nét bút: 丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一フ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: YUEMI (卜山水一戈)
Unicode: U+24AC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: ngọc 玉 (+17 nét)
Hình thái: ⿰睿⿱又玉
Nét bút: 丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一フ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: YUEMI (卜山水一戈)
Unicode: U+24AC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: syun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0