Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sanh,
sinhTổng nét: 9
Bộ:
sinh 生 (+4 nét)
Hình thái:
⿰生攵Nét bút:
ノ一一丨一ノ一ノ丶Unicode:
U+24BDBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận