Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đại,
độcTổng nét: 10
Bộ:
sinh 生 (+5 nét)
Hình thái:
⿱生母Nét bút:
ノ一一丨一フフ丶一丶Unicode:
U+24BDFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận