Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tinhTổng nét: 11
Bộ:
sinh 生 (+6 nét)
Hình thái:
⿱厽生Nét bút:
フ丶フ丶フ丶ノ一一丨一Unicode:
U+24BE2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận