Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đạiTổng nét: 10
Bộ:
điền 田 (+5 nét)
Hình thái:
⿰甲代Nét bút:
丨フ一一丨ノ丨一フ丶Unicode:
U+24C62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận