Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đinhTổng nét: 13
Bộ:
điền 田 (+8 nét)
Hình thái:
⿰田忝Nét bút:
丨フ一丨一一一ノ丶丨丶丶丶Unicode:
U+24C96Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận