Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chi
Tổng nét: 13
Bộ: điền 田 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一一丶フ丨フ丨フ一一丨
Unicode: U+24CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1