Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chí,
trĩTổng nét: 14
Bộ:
điền 田 (+9 nét)
Hình thái:
⿰田待Nét bút:
丨フ一丨一ノノ丨一丨一一丨丶Unicode:
U+24CB5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận