Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bi
Tổng nét: 17
Bộ: bì 皮 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一一ノフ丶一ノフノノノフノ丨フ丶
Unicode: U+25026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: bì 皮 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一一ノフ丶一ノフノノノフノ丨フ丶
Unicode: U+25026
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0