Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bi
Tổng nét: 17
Bộ: bì 皮 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丶一フ丶ノ丨フフノ丨フ丶
Unicode: U+25027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1