Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
bì 皮 (+14 nét)
Hình thái:
⿱厭皮Nét bút:
一ノ丨フ一一ノフ丶一一ノ丶丶フノ丨フ丶Thương Hiệt: MKDHE (一大木竹水)
Unicode:
U+2502CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận