Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khi,
yTổng nét: 21
Bộ:
bì 皮 (+16 nét)
Hình thái:
⿰器皮Nét bút:
丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一フノ丨フ丶Unicode:
U+25034Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận