Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
bì 皮 (+17 nét)
Hình thái:
⿰皮霜Nét bút:
フノ丨フ丶一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一Unicode:
U+25038Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận