Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
địch,
điệu,
thiểuTổng nét: 12
Bộ:
mẫn 皿 (+7 nét)
Hình thái:
⿱攸皿Nét bút:
ノ丨一ノ一ノ丶丨フ丨丨一Unicode:
U+2506EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận