Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
di,
đê,
thêTổng nét: 10
Bộ:
mục 目 (+5 nét)
Hình thái:
⿰目⿸尸二Nét bút:
丨フ一一一フ一ノ一一Unicode:
U+2513FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận