Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
huyếtTổng nét: 11
Bộ:
mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
⿱目戌Nét bút:
丨フ一一一一ノ一フノ丶Unicode:
U+2515BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận