Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thungTổng nét: 17
Bộ:
mâu 矛 (+12 nét)
Hình thái:
⿰矛⿱明心Nét bút:
フ丶フ丨ノ丨フ一一ノフ一一丶フ丶丶Unicode:
U+25392Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận