Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ảiTổng nét: 11
Bộ:
thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
⿰石⿸𠂆巴Nét bút:
一ノ丨フ一ノノフ丨一フUnicode:
U+2547DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận