Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bì,
tì,
tỳTổng nét: 12
Bộ:
kỳ 示 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺭畀Nét bút:
丶フ丨丶丨フ一丨一一ノ丨Unicode:
U+25688Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận