Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tựTổng nét: 20
Bộ:
kỳ 示 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⺭冀Nét bút:
丶フ丨丶丨一一一フ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: IFLPC (戈火中心金)
Unicode:
U+25725Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận