Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đệTổng nét: 13
Bộ:
kỳ 示 (+8 nét),
nhụ 禸 (+8 nét)
Hình thái:
⿰禺厄Nét bút:
丨フ一一丨フ丨一丶一ノフフUnicode:
U+25742Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận