Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chiTổng nét: 10
Bộ:
hoà 禾 (+5 nét)
Hình thái:
⿰禾⿸尸二Nét bút:
ノ一丨ノ丶フ一ノ一一Unicode:
U+25793Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận