Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
giai,
kiếtTổng nét: 11
Bộ:
hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
⿰禾亥Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶一フノノ丶Unicode:
U+257A8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận