Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: uân
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái: 𥁕
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フノ丶一丨フ丨丨一
Unicode: U+2583A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3