Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lêTổng nét: 15
Bộ:
hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⿱禾米勾Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノフフ丶Unicode:
U+2585AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận