Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khiêm,
kiêmTổng nét: 16
Bộ:
hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
⿰秉秉Nét bút:
ノ一フ一一丨ノ丶ノ一フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: HLHDL (竹中竹木中)
Unicode:
U+2585DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận