Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kê,
khểTổng nét: 16
Bộ:
hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿰禾⿱尤上日Nét bút:
ノ一丨ノ丶一フノ丶丨一一丨フ一一Unicode:
U+25873Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận