Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: táo
Tổng nét: 15
Bộ: huyệt 穴 (+10 nét)
Hình thái: 𦥔
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一ノ丨一フ一一丨
Unicode: U+25A08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0