Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: táo
Tổng nét: 23
Bộ: huyệt 穴 (+18 nét)
Nét bút: 丶丶フノフ一丨一ノフ丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+25A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: huyệt 穴 (+18 nét)
Nét bút: 丶丶フノフ一丨一ノフ丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+25A4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0