Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tạiTổng nét: 11
Bộ:
lập 立 (+6 nét)
Hình thái:
⿱在立Nét bút:
一ノ丨一丨一丶一丶ノ一Unicode:
U+25A74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận