Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: lập 立 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: YTYRN (卜廿卜口弓)
Unicode: U+25A9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ting4

Chữ gần giống 9