Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đoạ,
huyTổng nét: 16
Bộ:
lập 立 (+11 nét)
Hình thái:
⿰立隋Nét bút:
丶一丶ノ一フ丨一ノ一丨一丨フ一一Unicode:
U+25AB9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận