Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
miểuTổng nét: 13
Bộ:
trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⺮妙Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フノ一丨ノ丶ノUnicode:
U+25B5DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận