Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tứTổng nét: 15
Bộ:
trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
⿱笥心Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ一丨フ一丶フ丶丶Unicode:
U+25BF1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận