Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khấuTổng nét: 17
Bộ:
trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮寇Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶丶フ一一ノフノ一ノ丶Unicode:
U+25C83Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận