Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trúc
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一丨フノ丶一一丨一
Unicode: U+25C93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一丨フノ丶一一丨一
Unicode: U+25C93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0